Có 2 kết quả:

自尽 zì jìn ㄗˋ ㄐㄧㄣˋ自盡 zì jìn ㄗˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill oneself
(2) suicide

Bình luận 0